Giá bán: Vui lòng gọi
Mã sản phẩm: No.440
Thương hiệu: YASUDA
Bảo hành: Nhật Bản
Thông tin chi tiết
Máy đo độ bắt lửa, cháy lan
Model: 440
Hãng sản xuất: Yasuda – Nhật bản
Xuất xứ: Nhật Bản
Ứng dụng:
Model 440 này dùng để đánh giá khả năng bắt cháy ( tốc độ cháy) của vải mỏng ( khăn quàng cổ, vài mỏng). Phương pháp C được dùng để đo tốc độ của mẫu vật bị đốt. Người sử dụng đo chiều dài và chiều rộng của vết cháy, để thu được giá trị trung bình để tính toán tính cháy của mẫu.
Tiêu chuẩn:
Máy đạt tiêu chuẩn: JIS-L1091
Thông số kỹ thuật:
Phương pháp thử |
A-4 Method (Vertical Method) |
Alternative Method (Vertical Burner Method) |
Burning Box |
Inner Diameter:W329 × D329 × H762 mm |
Inner Diameter:W304.8 × D304.8 × H762 mm |
Mẫu thử |
89 × 254 mm |
70 × 300 mm |
Góc đốt |
Busen Burner, Inner Diameter φ11 mm, |
Busen Burner, Inner Diameter φ9.5 mm, |
Sự dịch chuyển burner |
Automatic Sliding |
Automatic Sliding |
Bộ đếm giờ |
Ignition Timer: Max. 999.9 sec (Preset method) |
Ignition Timer: Max. 999.9 sec (Preset method) |
Igniter |
Automatic Ignition (Plug Method) |
Automatic Ignition (Plug Method) |
Load |
0.54 N, 1.12 N, 2.23 N, 3.34 N (1 pc Each) |
1.11 N, 2.23 N, 3.33 N, 4.45 N (1 pc Each) |
Phụ kiện |
Specimen Holder, Flame Height Measuring Stand, Scale |
Specimen Holder, Flame Height Measuring Stand, Scale |
Power Source |
AC 100 V, 1-Phase, 5 A, 50/60 Hz |
AC 100 V, 1-Phase, 5 A, 50/60 Hz |
Heat Source |
Methane Gas (Purity: 97 % Over) |
Liquid Petroleum Gas or City Gas |
Dimensions/ Weight (Approx.) |
W590 × D330 × H930 mm, 55 kg |
W590 × D330 × H930 mm, 55 kg |